|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khi không
![](img/dict/02C013DD.png) | [khi không] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | by chance; by accident. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có vất vả mới có thanh nhà n, Khi không ai dễ cầm tà n che cho | | Leisure only comes frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem chẳng hiểu vì sao |
By chance, by accident Có vất vả mới có thanh nhà n, Khi không ai dễ cầm tà n che cho (ca dao) Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you
|
|
|
|